Có tổng cộng: 82 tên tài liệu. | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 700 | .CT | 2002 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn: Mĩ thuật, âm nhạc, thể dục lớp 7: Lưu hành nội bộ | 700 | 7DL.MS | 2004 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn: Mĩ thuật, âm nhạc, thể dục lớp 8: Lưu hành nội bộ | 700 | 8DL.MS | 2004 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 700 | NQT.T1 | 2007 |
| Mĩ thuật 6: | 700.7 | 6PNM.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn mĩ thuật | 700.71 | NHC.NV | 2007 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7PVT.MT | 2022 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa ; Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 | 700.712 | 9PVT.MT | 2024 |
| Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | 6.BT | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Vở thực hành Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.76 | 9PVT.VT | 2024 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 707.1 | 7PVT.MT | 2022 |
Nguyễn Thắng Vu | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển: | 720 | NTV.VT | 2007 |
Nguyễn Thắng Vu | Sa Pa thành phố trong mây: | 720.9597 | NTV.SP | 2007 |
Phạm Quang Vinh | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội: | 720.9597 | PQV.KD | 2002 |
Thái Hà | Gấp giấy hình noel: | 736.0952 | TH.GG | 2009 |
Nguyễn Lăng Bình | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741 | NHC.HD | 2009 |
Nguyễn Thị Nhung | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.071 | 7NTN.DM | 2017 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9DL.MT | 2005 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9PVT.MT | 2024 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | DL.MS | 2008 |
Nguyễn Thị Nhung | Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | 6NTN.HM | 2019 |
Nguyễn Thị Nhung | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | 7NTN.HM | 2019 |
Nguyễn Thị Nhung | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | 8NTN.DM | 2017 |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.0712 | 8NTN.HM | 2017 |
Nguyễn Thị Nhung | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | 9NTN.DM | 2017 |
Nguyễn Thị Nhung | học mĩ thuật 9: Theo định hướng phát triển năng lực | 741.076 | 9NTN.HM | 2022 |
Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh | 741.5 | CTPT.BH | 2015 |