Có tổng cộng: 326 tên tài liệu. | Tài liệu về giới cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: Đỗ Thị Bích Loan (chủ biên), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng | 3.71 | DTBL.TL | 2012 |
Phạm Tất Dong | Khoa học xã hội và nhân văn: Mười năm đổi mới và phát triển. T.2 | 300 | PTD.K2 | 1998 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | 300.76 | 6.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 9.DK | 2007 |
Vilmos, Szilagy | Hôn nhân trong tương lai: | 301.2 | VS.HN | 1996 |
Nguyễn Giờ | Người tốt, việc tốt làm theo gương Bác (2011-2015): | 302.0959754 | NG.NT | 2016 |
Le Bon, Gustave | Tâm lý học đám đông: | 302.33 | LBG.TL | 2016 |
Mai Hà Uyên | Mỗi người là một kho tàng: | 303 | MHU.MN | 2013 |
Nguyễn Văn Lê | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ: | 303.2 | NVL.GT | 1996 |
| Sổ tay truyền thông biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng: | 304.25 | .ST | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước : Giúp học sinh phát triển trí thông minh và khả năng sáng tạo vô tận. T.1 | 305.231 | DT.C1 | 2013 |
Cao Văn Biền | Giai cấp công nhân Việt Nam thời kỳ 1936-1939: | 305.5 | CVB.GC | 1979 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: | 305.8954 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: | 305.8954 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí: | 305.8954 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: | 305.8954 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: | 305.8954 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: | 305.8954 | CTS.DT | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha: | 305.8959 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: | 305.8959 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ: | 305.8959 | CTS.DT | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y: | 305.89591 | CTS.DT | 2008 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay: | 305.89591 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự: | 305.89591 | CTS.DT | 2013 |
Linh Thuỷ | Dân tộc Nùng: | 305.89591 | LT.DT | 2007 |
Trần Thị Hải Yến | Dân tộc Giấy: | 305.89591 | TTHY.DT | 2007 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: | 305.895927 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ: | 305.89593 | CTS.DT | 2008 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú: | 305.89593 | CTS.DT | 2008 |