|
|
|
| Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở: | 491.78 | LAT.MS | 2008 |
| Lê Xuân Thại | Từ Hán Việt và giảng dạy từ Hán Việt ở Trung học cơ sở: Lưu hành nội bộ | 495.17 | LXT.TH | 2004 |
| Đỗ Việt Hùng | Từ điển tiếng Việt cho học sinh dân tộc: | 495.922 | DVH.TD | 1998 |
| Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt | 495.922 | PVT.MM | 2014 |
| Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng: | 495.9223 | .ST | 1985 | |
| Cù Đình Tú | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt: | 495.9225 | CDT.PC | 1983 |
| Lê Trung Hoa | Mẹo luật chính tả: | 495.92281 | LTH.ML | 1984 |