|
|
|
|
|
| Hãy tha thứ cho em: Tập truyện Liên Xô | 891.7 | .HT | 1987 | |
| Krôn, Alêchxanđrơ | Thao thức: Tiểu thuyết. T.1 | 891.7 | KA.T1 | 1983 |
| Ôvetskin, Valentin. | Chuyện thường ngày ở huyện: Truyện ký | 891.7 | ÔV.CT | 1984 |
| Avigiux, Iônax | Không chốn nương thân: . T.1 | 891.73 | AI.K1 | 1985 |
| Bônđarep, Iuri | Bến bờ: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | BI.B2 | 1986 |
| Brêgiơnep, L.I. | Đất nhỏ hồi sinh đất hoang: | 891.73 | BL.DN | 1980 |
| CLU-SAN-TXEP, P. | Kính viễn vọng kể gì?: | 891.73 | CP.KV | 1998 |
| Gaiđa, Arơcađi | Số phận chú bé đánh trống: | 891.73 | GA.SP | 1997 |
| Nô-xốp, Ni-cô-lai | Cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: . T.2 | 891.73 | NN.C2 | 2010 |
| Nô-xốp, Ni-cô-lai | Cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | NN.CP | 2007 |
| Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | NN.CP | 2010 |
| Netsvôlôđôva, N. | Tuổi trẻ Lê Nin: Tiểu thuyết | 891.73 | NN.TT | 1986 |
| Tôn-Xtôi, A | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Bu-ra-ti-nô: Truyện ngắn | 891.73 | TA.CC | 1997 |
| Tônxtôi, Liep | Anna Karênina: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | TL.A2 | 1998 |