Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Senor, Dan | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel | 330.95694 | SD.QG | 2015 |
Trần Thị Thanh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn. Q.1 | 333.7 | TTT.T1 | 2005 |
Anita Ganeri | Hoang mạc hoang sơ: | 333.74 | AG.HM | 2009 |
Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên: | 333.7509597 | TVM.VQ | 2007 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Hoàng Liên: | 333.7509597167 | BV.VQ | 2008 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà: | 333.750959735 | BV.VQ | 2008 |
Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã: | 333.750959749 | HVK.VQ | 2009 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh: | 333.750959762 | BV.VQ | 2012 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn: | 333.750959765 | BV.VQ | 2012 |
Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim: | 333.750959789 | NVH.VQ | 2010 |
Đặng Thị Mỹ Lan | Khám phá năng lượng: | 333.79 | DTML.KP | 2001 |
| Sổ tay phổ biến kiến thức tài nguyên nước Việt Nam: | 333.91 | .ST | 2010 |
Hùng Sơn | Những nguyên lý tuyên truyền cộng sản chủ nghĩa: . T.2 | 335 | HS.N2 | 1984 |
Stalin, J. | Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử: Sách bồi dưỡng giáo viên | 335.4112 | SJ.CN | 1977 |
Phriđrich, H. | Đối tượng nhiệm vụ phương pháp của kinh tế chính trị xã hội chủ nghĩa: | 335.412 | PH.DT | 1985 |
| Các Mác Phri-đrích Ăng-ghen: Tuyển tập. T.3 | 335.43 | .CM | 1982 |
| Các Mác Phri-đrích Ăng-ghen: Tuyển tập. T.4 | 335.43 | .CM | 1983 |
| Các Mác Phri-đrích Ăng-ghen: Tuyển tập. T.5 | 335.43 | .CM | 1983 |
| C.Mác và Ph.Ăng-ghen bàn về thanh niên: | 335.43 | .CV | 1982 |
Brê-giơ-nép,L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói, bài viết và lời chào mừng. T.8 | 335.43 | B.T8 | 1983 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói viết. T.1 | 335.43 | BL.T1 | 1980 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói và bài viết. T.2 | 335.43 | BL.T2 | 1981 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói và bài viết. T.3 | 335.43 | BL.T3 | 1981 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói và bài viết. T.4 | 335.43 | BL.T4 | 1982 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói và bài viết. T.5 | 335.43 | BL.T5 | 1982 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói và bài viết. T.6 | 335.43 | BL.T6 | 1982 |
Brê-Giơ-Nép, L.I. | Theo con đường của Lê-nin: Những bài nói, bài viết và hồi ký. T.7 | 335.43 | BL.T7 | 1982 |
Đêmêter, Ghêorghi | V.I.Lênin về giữ gìn sức khoẻ của nhân dân lao động và về thể dục thể thao: | 335.43 | DG.VV | 1985 |
Lênin, V.I. | V.I.Lê-nin toàn tập: . T.5 | 335.43 | LV.V5 | 1979 |
Sperl, Richard | Các Mác Phri-đrích Ăng-ghen: Tuyển tập. T.1 | 335.43 | SR.C1 | 1980 |