Có tổng cộng: 95 tên tài liệu. | Chương trình trung học cơ sở các môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | 370 | .CT | 2002 |
| Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | 370 | .CT | 2002 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo dục vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường: | 370 | .TL | 2009 |
Lê Văn Yên | Tư Tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục: | 370 | LVY.TT | 2006 |
Nguyễn Quang Hưng | Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam: | 370 | NQH.TC | 2000 |
Nguyễn Văn Lê | Nghề thầy giáo: | 370 | NVL.NT | 2003 |
Nguyễn Văn Lê | Sự giao tiếp sư phạm: | 370 | NVL.SG | 1995 |
| Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở: | 370.1 | NDM.TV | 2012 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước: Giúp học sinh phát triển trí nhớ, trí thông minh, trí thấy và chắp cánh tình thương đầu đời. T.2 | 370.15 | DT.C2 | 2013 |
Lê Văn Hồng | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm | 370.15 | LVH.TL | 1998 |
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng: | 370.7 | .NC | 2010 |
Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản | 370.952 | FY.KH | 2014 |
Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Cuốn sách sáng tạo sự hùng mạnh cho nước Nhật | 370.952 | FY.KH | 2015 |
Nguyễn Sỹ Đức | Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở trưởng trung học cơ sở: . Q.3 | 371 | NSD.L3 | 2009 |
Nguyễn Sỹ Đức | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung: . Q.1 | 371 | NSD.N1 | 2009 |
Nguyễn Văn Lê | Chuyên đề quản lý trường học: . T.1 | 371 | NVL.C1 | 1996 |
Nguyễn Văn Lê | Chuyên đề quản lý trường học: . T.2 | 371 | NVL.C2 | 1996 |
Phạm Mai Chi | Sổ tay hướng dẫn phối hợp các hoạt động giáo dục dân số giữa nhà trường và các tổ chức ngoài nhà trường: | 371 | PMC.ST | 1999 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.1 | 371 | TTS.S1 | 2003 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.2 | 371 | TTS.S2 | 2003 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.3 | 371 | TTS.S3 | 2003 |
Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh THCS. T.4 | 371 | TTS.S4 | 2003 |
Tô Xuân Dân | Bối cảnh mới ngôi trường mới nhà quản lý giáo dục mới: | 371 | TXD.BC | 2011 |
Phan Thế Sủng | Những cách xử thế trong quản lý trường học: | 371.009597 | PTS.NC | 2000 |
Lê Nguyên Long | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả: | 371.01 | LNL.TD | 1998 |
Trần Thu Thảo | Cẩm nang giáo dục đạo đức, lối sống và phòng chống bạo lực trong nhà trường: | 371.011 | TTT.CN | 2010 |
Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng | 371.014 | MHB.VT | 2000 |
Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng | 371.014 | MHB.VT | 2002 |
Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng | 371.014 | MHB.VT | 2003 |
Bích Nga | Những câu chuyện về lòng nhân ái: | 371.0811 | BN.NC | 2007 |