Có tổng cộng: 66 tên tài liệu.| Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6: | 428 | 6NQT.CH | 2006 |
| Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6 | 428 | 6VB.NP | 2006 |
| Cẩm Hoàn | Bài soạn tiếng Anh 7: | 428 | 7CH.BS | 2003 |
| Phạm Văn Khải | Tiếng Anh 7: Lưu hành nội bộ | 428 | 7PVK.TA | 2004 |
| Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 8: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh. Q.8 | 428 | 8LVC.D8 | 2005 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Tiếng Anh, tiếng nga, tiếng pháp, tiếng trung quốc lớp 8: Lưu hành nội bộ | 428 | 8NHD.MS | 2004 |
| Trần Đình Nguyễn Lữ | Thực hành tiếng Anh 8: | 428 | 8TDNL.TH | 2005 |
| Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.2 | 428 | 9CQB.T2 | 2006 |
| Bài tập tiếng Anh 9: | 428 | 9DNL.BT | 2006 |
| Bài tập tiếng Anh 9: | 428 | 9DNL.BT | 2007 |
| Lại Văn Chấm | Học tốt Tiếng Anh 9: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh | 428 | 9LVC.HT | 2005 |
| Mai Lan Hương | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 9: Biên soạn năm 2005 theo chương trình mới | 428 | 9MLH.HD | 2005 |
| Bài tập tiếng Anh 9: | 428 | 9NHD.BT | 2005 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo khoa | 428 | 9NHD.TA | 2005 |
| Tiếng Anh 9: | 428 | 9NHD.TA | 2007 |
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9: | 428 | 9NVL.TA | 2005 |
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9: | 428 | 9NVL.TA | 2008 |
| An Bình | Cụm động từ: Phrasal verbs | 428 | AB.CD | 2015 |
| Chalker, Sylvia | Từ điển văn phạm tiếng Anh: | 428 | CS.TD | 2000 |
| Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở: | 428 | DNL.MS | 2008 |
| Huyền Windy | Đột phá 101 câu giao tiếp tiếng Anh siêu "hot": | 428 | HW.DP | 2017 |
| Lê Bá Kông | Văn phạm Anh văn: | 428 | LBK.VP | 1989 |
| Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9: | 428 | NB.3B | 2006 |
| Nguyễn Hữu Dự | 1391 câu nói tiếng Anh thông dụng: | 428 | NHD.1C | 1998 |
| Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần nhớ THCS 6,7,8,9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 428 | NHTL.KT | 2024 |
| Ngọc Linh | Hiểu và sử dụng thành ngữ tiếng anh thành thạo: Kèm CD | 428 | NL.HV | 2010 |
| Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn & du lịch: = English for the Hotel and Tourist industry : | 428 | NTC.TA | 2012 |
| S. Srinivasan | Tuyển tập 326 bài luận mới sơ cấp, trung cấp & nâng cao: = 326 selected essays & writings for all purposes, topics & levels | 428 | SS.TT | 2011 |
| Streamline English: Student's book. Workbook. Speechwork: Departures: Song ngữ | 428 | THP.SE | 1997 |
| Trần Mạnh Tường | Tuyển tập truyện cười Anh Việt: Kèm CD | 428 | TMT.TT | 2015 |