Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.| Choi Chanh Ruek , Gal Hui | Thần thoại Trung Hoa: . T.10 | 895.7 | CCR.T10 | 2007 |
| Sin Ueng Seop | Thời thơ ấu của các thiên tài: . T.3 | 895.7 | SUS.T3 | 2009 |
| Thomas Bulfinch | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.13 | 895.7 | TB.T13 | 2009 |
| Thomas Bilfinch | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh. T.19 | 895.7 | TB.T19 | 2009 |
| Thomas Bilfinch | Thần thoại Hy Lạp: . T.9 | 895.7 | TB.T9 | 2009 |
| Lee Soon Won | Cá Voi đỉnh núi: | 895.71 | LSW.CV | 2016 |
| Anbớt Sutơ: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | HK.AS | 2021 |
| Bá tước Môntê Crítxtô: Truyện tranh | 895.73 | HK.BT | 2013 |
| Tôma Anva Êđixơn: Tranh truyện | 895.73 | HK.TA | 2013 |
| Tôma Anva Êđixơn: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | HK.TA | 2021 |
| Mari Quyri: Tranh truyện | 895.73 | KNK.MQ | 2017 |
| Ixăc Niutơn: Tranh truyện | 895.73 | LSM.IN | 2006 |
| Abraham Lincôn: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | NTT.AL | 2021 |
| Mari Quyri: Truyện tranh | 895.73 | NTT.MQ | 2013 |
| Hêlen: Truyện tranh | 895.73 | PCQ.H | 2007 |
| Hêlen Kylơ: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 895.73 | PCQ.HK | 2021 |
| Park In Seo | Đội quân nhí nhố: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 13+. T.12 | 895.73 | PIS.D12 | 2020 |
| Park In Seo | Đội quân nhí nhố: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+. T.3 | 895.73 | PIS.D3 | 2020 |
| Anh Do Hyun | Cá hồi: | 895.735 | ADH.CH | 2015 |
| Ki Ju Lee | Phẩm cách của lời nói: | 895.78508 | KJL.PC | 2020 |