Có tổng cộng: 653 tên tài liệu.| Minh Giang | Năm thứ nhất: | 895.922 | MG.NT | 1994 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát, Cao Bá Nhạ: Theo chương trình cải cách giáo dục và phân ban | 895.922 | VTQ.PB | 1998 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Lý Tế Xuyên, Vũ Quỳnh, Kiều Phú, Lê Thánh Tông, Ngô Chi Lan, Nguyễn Bỉnh Khiêm: | 895.922 | VTQ.PB | 1998 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Hồng Nguyên, Chính Hữu, Trần Hữu Thung, Hoàng Cầm, Quang Dũng: | 895.922 | VTQ.PB | 1998 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Anh Đức, Nguyễn Quang Sáng, Nguyên Ngọc, Đoàn Giỏi: Theo chương trình cải cách giáo dục và phân ban | 895.922 | VTQ.PB | 1998 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng: Theo chương trình cải cách giáo dục và phân ban | 895.922 | VTQ.PB | 1998 |
| Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học: Nguyễn Hữu Hào. Đặng Trần Côn. Đoàn Thị Điểm. Phan Huy Ích | 895.922 | VTQ.PB | 1998 |
| Lê Lưu Oanh | Thơ trữ tình Việt Nam 1975-1990: Chuyên luận | 895.92201 | LLO.TT | 1998 |
| Nguyễn Khuyến tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | .NK | 2011 |
| Hồ Sĩ Hiệp | Khái Hưng-Thạch Lam: Tủ sách văn học trong nhà trường | 895.92209 | HSH.KH | 1997 |
| Ngô Viết Dinh | Thời gian đi chưa hết một trang Kiều: Tiểu luận và thơ | 895.92209 | NVD.TG | 2005 |
| Phan Cự Đệ | Hàn Mặc Tử tác phẩm phê bình và tưởng niệm: | 895.92209 | PCD.HM | 1998 |
| Thơ mới 1932 - 1945 tác giả và tác phẩm: | 895.9221 | .TM | 1998 |
| Bùi Nhị Lệ | Ô dô ô dốc: Đồng giao trò chơi mường | 895.9221 | BNL.ÔD | 1996 |
| Đào Anh | Rạo rực xuân: Tập thơ | 895.9221 | DA.RR | 1998 |
| Dương Cao Tần | Thả diều: Thơ | 895.9221 | DCT.TD | 1997 |
| Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ | 895.9221 | DH.BC | 2005 |
| Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao: | 895.9221 | DH.NX | 2015 |
| Dương Thuấn | Bà lão và chích chòe: | 895.9221 | DT.BL | 1997 |
| Hoài Anh | Thơ từ địa ngục trần gian: Sưu tập thơ ca của các chiến sĩ cách mạng sáng tác trong nhà tù Mỹ - Nguỵ | 895.9221 | HA.TT | 1985 |
| Hồ Chí Minh | Đất nước: Tủ sách vàng: dành cho thiếu nhi | 895.9221 | HCM.DN | 2001 |
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: Thơ | 895.9221 | HCM.NK | 2005 |
| Hoàng Hồng | Nguyễn Bính thơ: | 895.9221 | HH.NB | 2010 |
| Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi | 895.9221 | HK.DB | 2015 |
| Hà Quảng Phan | Tìm lại dấu thu xưa: | 895.9221 | HQP.TL | 2006 |
| Lò Ngân Sủn | Suối Pí Lè: | 895.9221 | LNS.SP | 1996 |
| Con gà đất bảy màu: | 895.9221 | NCH.CG | 1998 |
| Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn | 895.9221 | NH.TH | 2015 |
| Nguyễn Hoàng Sơn | Sự tích rước đèn trung thu: Truyện tranh | 895.9221 | NHS.ST | 1997 |
| Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ | 895.9221 | NK.CL | 2000 |