Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.| Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: . T.1 | 510.7 | 6DDT.B1 | 2021 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo viên | 510.7 | 7DDT.T7 | 2022 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7: | 510.7 | 7PTL.CH | 2004 |
| Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8: . T.2 | 510.7 | 8DDK.H2 | 2004 |
| Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 8: . T.1 | 510.7 | 8VTH.T1 | 2004 |
| Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 8: . T.2 | 510.7 | 8VTH.T2 | 2004 |
| Nguyễn Cảnh Toàn | Tập cho học sinh giỏi toán làm quen dần với nghiên cứu toán học: Sách dùng cho học sinh giỏi toán, các thầy dạy toán | 510.7 | NCT.TC | 1997 |
| Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán trung học cơ sở 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. T.1 | 510.71 | 6HND.T1 | 2002 |
| Thiết kế bài dạy theo phương án mở môn Toán lớp 6: | 510.71 | 6PVT.TK | 2022 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 7: Lưu hành nội bộ | 510.71 | 7PGD.MS | 2004 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 9DDT.T1 | 2023 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 9DDT.T2 | 2024 |
| Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng. T.2 | 510.71 | 9NVN.P2 | 2005 |
| Phan Đức Chính | Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 9PDC.T2 | 2005 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9TT.T1 | 2005 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 9TT.T2 | 2007 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 9VHB.T1 | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.2 | 510.71 | NDT.T2 | 2007 |
| Trần Đức Huyên | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI trong dạy và học môn Toán: Dùng cho giáo viên và học sinh : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.71 | TDH.ƯD | 2025 |
| Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | TT.MS | 2008 |
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên | 510.712 | 6DDT.T6 | 2021 |
| Nguyễn Đức Tấn | Kiến thức cần nhớ Toán 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.712 | 6NDT.KT | 2024 |
| Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.712 | 6TDH.TL | 2024 |
| Đỗ Thức Thái | Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1 | 510.712 | 7DTT.T1 | 2022 |
| Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | 510.712 | 7LTA.T2 | 2022 |
| Nguyễn Đức Tấn | Kiến thức cần nhớ Toán 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.712 | 7NDT.KT | 2024 |
| Trịnh Văn Bằng | Notebook Toán 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.712 | 8TVB.NT | 2024 |
| Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 9: Sách bài tập. T.1 | 510.712 | 9DDT.B1 | 2024 |
| Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9: Luyện thi vào lớp 10 | 510.712 | 9NDT.BD | 2024 |
| Trịnh Văn Bằng | Notebook Toán 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.712 | 9TVB.NT | 2024 |